三字经 sānzìjīng
volume volume

Từ hán việt: 【tam tự kinh】

Đọc nhanh: 三字经 (tam tự kinh). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) lời thề, Ba ký tự cổ điển, đọc sơ bộ thế kỷ 13 bao gồm các nguyên lý Nho giáo trong các dòng gồm 3 ký tự, từ bốn chữ cái.

Ý Nghĩa của "三字经" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三字经 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) lời thề

(slang) swearword

✪ 2. Ba ký tự cổ điển, đọc sơ bộ thế kỷ 13 bao gồm các nguyên lý Nho giáo trong các dòng gồm 3 ký tự

Three Character Classic, 13th century reading primer consisting of Confucian tenets in lines of 3 characters

✪ 3. từ bốn chữ cái

four-letter word

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三字经

  • volume volume

    - 《 九经 jiǔjīng 字样 zìyàng

    - Cửu kinh tự dạng.

  • volume volume

    - 《 十三经 shísānjīng 注疏 zhùshū

    - chú giải Thập Tam Kinh

  • volume volume

    - 曾经 céngjīng 就是 jiùshì 勾三搭四 gōusāndāsì gēn 女同事 nǚtóngshì

    - Anh ta thường xuyên trêu ghẹo nữ đồng nghiệp khác

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 失踪 shīzōng 三天 sāntiān le

    - Anh ấy đã mất tích ba ngày rồi.

  • volume volume

    - 事件 shìjiàn 距今 jùjīn 已经 yǐjīng 三个 sāngè yuè le

    - Việc đó cách đây ba tháng rồi.

  • volume volume

    - 他共写 tāgòngxiě le 三十多万 sānshíduōwàn

    - Anh ấy đã viết tổng cộng hơn ba trăm nghìn chữ.

  • volume volume

    - 三月 sānyuè 天气 tiānqì suī méi 太阳 tàiyang 已经 yǐjīng 比较 bǐjiào 暖和 nuǎnhuo le

    - khí hậu tháng ba, tuy là không thấy mặt trời nhưng mà đã thấy ấm rồi.

  • volume volume

    - 已经 yǐjīng 三十好几 sānshíhǎojǐ le

    - anh ấy đã ngoài 30 rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tử 子 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶丶フフ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JND (十弓木)
    • Bảng mã:U+5B57
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Jīng , Jìng
    • Âm hán việt: Kinh
    • Nét bút:フフ一フ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMNOM (女一弓人一)
    • Bảng mã:U+7ECF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao