Đọc nhanh: 三屉桌 (tam thế trác). Ý nghĩa là: bàn ba ngăn (đồ nội thất truyền thống của Trung Quốc).
三屉桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn ba ngăn (đồ nội thất truyền thống của Trung Quốc)
three-drawer desk (traditional Chinese piece of furniture)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三屉桌
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 今晚 的 宴会 有 三桌 客人
- Bữa tiệc tối nay có ba bàn khách.
- 书桌 长 四尺 , 宽 三尺 , 高 二尺 五
- bàn làm việc dài 4 thước, rộng 3 thước, cao 2.5 thước.
- 桌上 有 三 两本书
- Trên bàn có vài ba cuốn sách.
- 桌子 宽 大概 三 呎
- Chiều rộng của bàn khoảng ba thước Anh.
- 一个 早市 有 三千元 的 营业额
- bán buổi sáng được 3.000 đồng.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
屉›
桌›