Đọc nhanh: 三山区 (tam sơn khu). Ý nghĩa là: Quận Tam Hán của thành phố Vu Hồ 蕪湖市 | 芜湖市 , An Huy.
✪ 1. Quận Tam Hán của thành phố Vu Hồ 蕪湖市 | 芜湖市 , An Huy
Sanshan district of Wuhu city 蕪湖市|芜湖市 [Wu2 hú shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三山区
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 山区 和 平川
- vùng núi và đồng bằng.
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 偏远 的 山区
- vùng núi xa xôi hẻo lánh.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 大连市 中 山区
- Quận Trung Sơn, thành phố Đại Liên.
- 在 这个 地区 结集 了 三个 师
- khu vực này tập kết ba sư đoàn.
- 偏远 山区 孩子 的 梦
- Ước mơ của trẻ em ở vùng núi xa xôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
区›
山›