Đọc nhanh: 三北 (tam bắc). Ý nghĩa là: Ba khu vực phía bắc của Trung Quốc, 東北 | 东北 , 華北 | 华北 và 西北.
三北 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ba khu vực phía bắc của Trung Quốc, 東北 | 东北 , 華北 | 华北 và 西北
China's three northern regions, 東北|东北 [Dōng běi], 華北|华北 [Huá běi] and 西北 [Xi1 běi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三北
- 北京 三面 环山
- Bắc Kinh được bao quanh bởi núi từ ba phía.
- 客队 决赛 中以 二 比 三 败北
- đội khách đã thua 2-3 trong trận chung kết
- 每天 有 三 班次 火车 去 北京
- Mỗi ngày có ba chuyến tàu đi Bắc Kinh.
- 在 北半球 , 春季 是 三月 和 四月
- Ở bán cầu bắc, mùa xuân kéo dài từ tháng ba đến tháng tư.
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 今年 北方 有点儿 旱 , 我们 这儿 都 三个 月 没 下雨 了
- Năm nay miền Bắc hơi hạn hán, ở chỗ chúng tôi đã ba tháng không mưa rồi.
- 北京 一 过 三月 , 天气 就 暖和 了
- Ở Bắc Kinh hễ qua tháng ba thì trời ấm rồi.
- 到 北京 已经 整整 三年 了
- đến Bắc Kinh đã tròn ba năm rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
北›