Đọc nhanh: 三公消费 (tam công tiêu phí). Ý nghĩa là: xem 三公經費 | 三公经费.
三公消费 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 三公經費 | 三公经费
see 三公經費|三公经费 [sān gōng jīng fèi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三公消费
- 从 这里 到 学校 有 三 公里 地
- Từ đây đến trường có ba cây số.
- 信用卡 有 消费 限额
- Thẻ tín dụng có hạn mức tiêu dùng.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 他们 骑车 骑 了 三十公里 地
- Họ đã đi xe đạp ba mươi cây số.
- 他 想 公开 这 消息
- Anh ấy muốn công khai tin này.
- 他 总是 抡 财 消费
- Anh ấy luôn tiêu tiền hoang phí.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
公›
消›
费›