Đọc nhanh: 三件套式西装 (tam kiện sáo thức tây trang). Ý nghĩa là: bộ đồ ba mảnh.
三件套式西装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ đồ ba mảnh
three-piece suit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三件套式西装
- 西服 外面 , 又 套 了 一件 风衣
- Ngoài áo vest, còn mặc thêm một áo gió.
- 西式 套裙
- bộ váy kiểu tây.
- 他 穿 了 一套 西装
- Anh ấy mặc một bộ âu phục.
- 那些 以备 后 用 这样 我们 就 能 用 组装 套件
- Chúng tôi đã lưu trữ để chúng tôi có thể sử dụng bộ tài liệu này.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
- 他 特地 穿 了 西装 来 见 我
- Anh ấy đặc biệt mặc áo vest để gặp tôi.
- 他 穿 那件 西装 真好 有型 , 帅 极了
- Anh ấy mặc bộ đồ đó thật phong cách, đẹp trai quá!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
件›
套›
式›
装›
西›