西装 xīzhuāng
volume volume

Từ hán việt: 【tây trang】

Đọc nhanh: 西装 (tây trang). Ý nghĩa là: âu phục; quần áo tây. Ví dụ : - 他穿了一套西装。 Anh ấy mặc một bộ âu phục.. - 这个西装很合身。 Bộ âu phục này rất vừa vặn.. - 西装的颜色很好看。 Màu sắc của bộ âu phục rất đẹp.

Ý Nghĩa của "西装" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

西装 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âu phục; quần áo tây

西服

Ví dụ:
  • volume volume

    - 穿 chuān le 一套 yītào 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ âu phục.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 西装 xīzhuāng hěn 合身 héshēn

    - Bộ âu phục này rất vừa vặn.

  • volume volume

    - 西装 xīzhuāng de 颜色 yánsè hěn 好看 hǎokàn

    - Màu sắc của bộ âu phục rất đẹp.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西装

  • volume volume

    - 撑开 chēngkāi 袋子 dàizi 准备 zhǔnbèi zhuāng 东西 dōngxī

    - Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.

  • volume volume

    - 买个 mǎigè 篮子 lánzi 装点 zhuāngdiǎn 东西 dōngxī de

    - mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.

  • volume volume

    - 笼里 lónglǐ 装满 zhuāngmǎn le 东西 dōngxī

    - Trong rương đầy những đồ vật.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 身穿 shēnchuān 格子 gézi 西装 xīzhuāng

    - Tôi thấy bạn đang mặc bộ đồ ca rô của bạn

  • volume volume

    - 西方式 xīfāngshì 服装 fúzhuāng hěn 时尚 shíshàng

    - Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.

  • volume volume

    - 那么点儿 nàmediǎner 东西 dōngxī 一个 yígè 箱子 xiāngzi jiù 装下 zhuāngxià le

    - một chút đồ đạc như thế thì một cái va ly đựng đủ rồi.

  • volume volume

    - 他服 tāfú le 一件 yījiàn 西装 xīzhuāng

    - Anh ấy mặc một bộ vest.

  • volume volume

    - 西装 xīzhuāng de 颜色 yánsè hěn 好看 hǎokàn

    - Màu sắc của bộ âu phục rất đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuāng
    • Âm hán việt: Trang
    • Nét bút:丶一丨一丨一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IGYHV (戈土卜竹女)
    • Bảng mã:U+88C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao