Đọc nhanh: 西装裤 (tây trang khố). Ý nghĩa là: quần tây.
西装裤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quần tây
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西装裤
- 那 不是 我 的 羊绒 窗玻璃 西装 吗
- Đó có phải là chiếc áo khoác ngoài bằng vải cashmere của tôi không?
- 工装裤 得 换掉
- Bạn phải cởi những chiếc quần yếm đó ra.
- 他 撑开 袋子 , 准备 装 东西
- Anh ấy mở túi, chuẩn bị để đựng đồ.
- 买个 篮子 , 装点 东西 伍 的
- mua chiếc làn để đựng vài thứ lặt vặt.
- 笼里 装满 了 东西
- Trong rương đầy những đồ vật.
- 把 东西 装进 统里
- Đưa đồ vật vào trong ống.
- 西方式 服装 很 时尚
- Quần áo kiểu phương Tây rất thời thượng.
- 他服 了 一件 西装
- Anh ấy mặc một bộ vest.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
装›
裤›
西›