三人传 sān rén chuán
volume volume

Từ hán việt: 【tam nhân truyền】

Đọc nhanh: 三人传 (tam nhân truyền). Ý nghĩa là: 3 người chuyền cho nhau.

Ý Nghĩa của "三人传" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

三人传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. 3 người chuyền cho nhau

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 三人传

  • volume volume

    - 三世 sānshì 单传 dānchuán

    - dòng độc đinh ba đời

  • volume volume

    - 三代 sāndài 祖传 zǔchuán

    - gia truyền ba đời

  • volume volume

    - 不要 búyào 病毒 bìngdú 传染给 chuánrǎngěi 别人 biérén

    - Đừng lây virus cho người khác.

  • volume volume

    - 一个 yígè rén 做事 zuòshì 应该 yīnggāi 敢作敢当 gǎnzuògǎndāng 应该 yīnggāi 推三阻四 tuīsānzǔsì

    - Một người làm việc nên dám làm dám chịu, không nên một mực từ chối.

  • volume volume

    - 三营 sānyíng zài cūn 东头 dōngtóu 截击 jiéjī 敌人 dírén de 增援部队 zēngyuánbùduì

    - tiểu đoàn ba đã chặn đánh quân tăng viện của địch ở đầu làng phía đông.

  • volume volume

    - 三个 sāngè 人干 réngàn 五天 wǔtiān gēn 五个 wǔgè 人干 réngàn 三天 sāntiān 里外里 lǐwàilǐ shì 一样 yīyàng

    - ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.

  • volume volume

    - 人群 rénqún zhōng 传来 chuánlái le 欢呼声 huānhūshēng

    - Tiếng reo hò vang lên từ đám đông.

  • volume volume

    - 《 三国志 sānguózhì shàng yǒu 诸葛亮 zhūgěliàng de chuán

    - trong truyện Tam Quốc Chí có Gia Cát Lượng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Sān , Sàn
    • Âm hán việt: Tam , Tám , Tạm
    • Nét bút:一一一
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MMM (一一一)
    • Bảng mã:U+4E09
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+0 nét)
    • Pinyin: Rén
    • Âm hán việt: Nhân , Nhơn
    • Nét bút:ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:O (人)
    • Bảng mã:U+4EBA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Chuán , Zhuàn
    • Âm hán việt: Truyến , Truyền , Truyện
    • Nét bút:ノ丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OQNI (人手弓戈)
    • Bảng mã:U+4F20
    • Tần suất sử dụng:Rất cao