Đọc nhanh: 将球塞进篮里 (tướng cầu tắc tiến lam lí). Ý nghĩa là: Đưa bóng vào rổ.
将球塞进篮里 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đưa bóng vào rổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 将球塞进篮里
- 他 把 球 踢 进球 门里 了
- Anh ấy đá bóng vào cầu môn.
- 你 把 球 投进 篮筐 吧
- Bạn ném bóng vào rổ đi.
- 他 不够 高 , 进不了 篮球队
- Anh ấy không đủ cao, không vào được đội bóng rổ.
- 把 你 塞进 一个 蛋黄酱 罐里 的
- Tôi sẽ cho bạn vào một lọ mayonnaise.
- 这 将 是 亚当 第一次 进球 的 赛季
- Đây là năm mà Adam ghi bàn thắng đầu tiên.
- 他 是 篮球队 里 的 一员大将
- anh ấy là một thủ lĩnh nòng cốt trong đội bóng rổ.
- 篮球队 即将 投入 冬训
- sắp đưa những người mới gia nhập vào đội bóng rổ huấn luyện vào mùa đông.
- 他 用力 拦击 空中 球 , 将 对方 的 进攻 成功 化解
- Anh ấy mạnh mẽ quật bóng trên không và thành công hóa giải cuộc tấn công của đối phương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
将›
球›
篮›
进›
里›