Đọc nhanh: 丈母 (trượng mẫu). Ý nghĩa là: mẹ vợ; nhạc mẫu; bà nhạc.
丈母 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mẹ vợ; nhạc mẫu; bà nhạc
岳母也叫丈母娘
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丈母
- 严父 出 孝子 , 慈母 多败儿
- Cha nghiêm khắc sinh con hiếu thảo, mẹ yêu chiều mẹ dạy hư con.
- 中国 人管 妻子 的 母亲 叫 岳母
- Người Trung Quốc gọi mẹ vợ là nhạc mẫu.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất.
- 丈量 地 亩
- đo đạc ruộng đất
- 我 的 岳母 必须 24 小时 照顾 生病 的 丈夫
- Mẹ vợ của tôi cần phải 24/24 giờ trông nom người chồng ốm yếu của mình.
- 我 在 超市 遇见 了 丈母娘
- Tôi gặp mẹ chồng tôi ở siêu thị.
- 鸭母 捻 是 广东 潮汕地区 的 一种 特色小吃
- Chè sâm bổ lượng là một món ăn vặt đặc biệt ở vùng Triều Sán, Quảng Đông
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
母›