Đọc nhanh: 万马奔腾 (vạn mã bôn đằng). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) với động lực lớn, đi hết tốc lực, (văn học) mười nghìn con ngựa dập (thành ngữ).
万马奔腾 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) với động lực lớn
fig. with great momentum
✪ 2. đi hết tốc lực
going full speed ahead
✪ 3. (văn học) mười nghìn con ngựa dập (thành ngữ)
lit. ten thousand stampeding horses (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万马奔腾
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万马齐喑
- im hơi lặng tiếng
- 他 像 一匹 马驹 昂头 急奔 : 步幅 匀称 , 步频 紧凑 , 蹬动 有力
- Anh ta phi nước đại như một con ngựa con với cái đầu ngẩng cao: sải chân cân đối, nhịp điệu chặt chẽ, cú đá mạnh mẽ
- 奔腾 澎湃
- sóng xô (bờ).
- 时间 是 如 一匹 奔腾 的 骏马 转瞬即逝
- Thời gian như con ngựa phi nước đại, nháy mắt thoáng qua
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 当 我 看到 那里 的 原生态 美景 后 , 就 如 脱缰 的 野马 , 四处 狂奔
- Khi tôi nhìn thấy vẻ đẹp sinh thái ban đầu ở đó, tôi như một con ngựa hoang chạy xung quanh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
奔›
腾›
马›