Đọc nhanh: 化工万马力组 (hoá công vạn mã lực tổ). Ý nghĩa là: Tổ hóa công máy trộn lớn.
化工万马力组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ hóa công máy trộn lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 化工万马力组
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 为 国家 工业化 打下 强固 的 基础
- đặt cơ sở vững chắc cho công nghiệp hoá nước nhà.
- 为了 提高 生产 效率 , 工厂 必须 有步骤 地 实行 自动化 生产流程
- Để nâng cao hiệu suất sản xuất, nhà máy cần phải thực hiện quy trình sản xuất tự động theo từng bước.
- 经过 文艺工作者 的 努力 , 这种 艺术 更加 醇化 , 更加 丰富多采
- qua sự nỗ lực của người làm công tác văn nghệ, loại nghệ thuật này càng thêm điêu luyện, phong phú muôn màu muôn vẻ.
- 为 家人 , 我 努力 工作
- Vì gia đình, tôi làm việc chăm chỉ.
- 他 为了 赚钱 而 努力 工作
- Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền.
- 万一 考试 失败 了 , 重新 努力
- Nếu thi rớt, hãy cố gắng lần nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
力›
化›
工›
组›
马›