Đọc nhanh: 万寿菊 (vạn thọ cúc). Ý nghĩa là: vạn thọ cúc; cúc vạn thọ.
万寿菊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vạn thọ cúc; cúc vạn thọ
植物名菊科万寿菊属,一年生草本茎直立,全体有气味羽状复叶,互生,裂片生锯齿夏日开黄花,枝头着生头状花,外围舌状花冠,中间筒状花筒一般供观赏用
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万寿菊
- 祝您 万寿无疆
- Chúc ngài sống lâu muôn tuổi.
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万寿无疆 ( 祝寿 的话 )
- vạn thọ vô cương (lời chúc thọ vua chúa, lãnh đạo).
- 大家 祝 他 万寿无疆
- Mọi người chúc ông ấy sống lâu muôn tuổi.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 现在 , 我们 脚下 踏着 的 , 就是 万寿山
- Bây giờ, nơi chúng ta đang bước lên là Núi Vạn Thọ
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
寿›
菊›