Đọc nhanh: 万县市 (vạn huyện thị). Ý nghĩa là: Thành phố cảng Vạn Châu trên sông Trường Giang hoặc Dương Tử ở Tứ Xuyên, được đổi tên thành huyện Vạn Châu thuộc thành phố Trùng Khánh vào năm 1990.
✪ 1. Thành phố cảng Vạn Châu trên sông Trường Giang hoặc Dương Tử ở Tứ Xuyên, được đổi tên thành huyện Vạn Châu thuộc thành phố Trùng Khánh vào năm 1990
Wanxian port city on the Changjiang or Yangtze river in Sichuan, renamed Wanzhou district in Chongqing municipality in 1990
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万县市
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 万一 概率 太小 , 不必 担心
- Xác suất chỉ là 1/10000 thì không cần lo lắng.
- 万一 有个 一差二错 , 就 麻烦 了
- nhỡ xảy ra sai sót gì thì phiền phức lắm.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 这个 县 大约 有 40 万 人口
- Huyện này có dân số khoảng 400.000 người.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
县›
市›