Đọc nhanh: 万宁市 (vạn ninh thị). Ý nghĩa là: Thành phố Vạn Ninh, Hải Nam.
✪ 1. Thành phố Vạn Ninh, Hải Nam
Wanning City, Hainan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万宁市
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 万一 丢 了 钱包 , 怎么 找回 ?
- Ngộ nhỡ mất ví, làm thế nào để tìm lại?
- 土 龙木 市 的 总面积 为 1.18 万公顷
- Tổng diện tích của TP.Thủ Dầu Một là 11.800 ha.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 万一出 了 问题 , 也 不能 让 他 一个 人 担不是
- nếu xảy ra chuyện gì, thì cũng không thể để một mình anh ấy chịu trách nhiệm.
- 两座 城市 相距 万里
- Hai thành phố cách nhau hàng ngàn dặm.
- 他娘 千 丁宁 万 嘱咐 , 叫 他 一路上 多加 小心
- mẹ anh ấy dặn đi dặn lại, bảo anh ấy đi đường cẩn thận.
- 万一 中签 的 几率 很 低
- Khả năng trúng thưởng chỉ là một phần vạn, rất thấp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
宁›
市›