万丈 wànzhàng
volume volume

Từ hán việt: 【vạn trượng】

Đọc nhanh: 万丈 (vạn trượng). Ý nghĩa là: muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu). Ví dụ : - 万丈深渊。 vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.. - 万丈高楼。 lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

Ý Nghĩa của "万丈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

万丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)

形容很高或很深

Ví dụ:
  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 深谷 shēngǔ

    - hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 万丈高楼 wànzhànggāolóu

    - lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.

  • volume volume

    - 势焰 shìyàn 万丈 wànzhàng

    - khí thế mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu vạn trượng.

  • volume volume

    - 万丈 wànzhàng 光焰 guāngyàn

    - hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.

  • volume volume

    - 气焰万丈 qìyànwànzhàng

    - bệ vệ.

  • volume volume

    - 万丈深渊 wànzhàngshēnyuān

    - vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.

  • volume volume

    - 未必 wèibì 光芒万丈 guāngmángwànzhàng dàn 始终 shǐzhōng 温暖 wēnnuǎn 有光 yǒuguāng

    - Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Mò , Wàn
    • Âm hán việt: Mặc , Vạn
    • Nét bút:一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MS (一尸)
    • Bảng mã:U+4E07
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trượng
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JK (十大)
    • Bảng mã:U+4E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa