Đọc nhanh: 万丈 (vạn trượng). Ý nghĩa là: muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu). Ví dụ : - 万丈深渊。 vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.. - 万丈高楼。 lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
万丈 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. muôn trượng; cao ngất; rất sâu (cao, sâu)
形容很高或很深
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万丈
- 万丈 深谷
- hang sâu vạn trượng; hố sâu thăm thẳm.
- 万丈高楼
- lầu cao muôn trượng; lầu cao ngất.
- 势焰 万丈
- khí thế mạnh mẽ.
- 万丈深渊
- vực sâu vạn trượng.
- 万丈 光焰
- hào quang muôn trượng; hào quang chiếu rọi.
- 气焰万丈
- bệ vệ.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 你 未必 光芒万丈 , 但 始终 温暖 有光
- Cậu không nhất định phải toả sáng muôn phương, nhưng vẫn luôn trong trẻo ấm áp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
丈›