Đọc nhanh: 七股乡 (thất cổ hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Chiku ở quận Đài Nam 台南縣 | 台南县 , Đài Loan
Chiku township in Tainan county 台南縣|台南县 [Tái nán xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七股乡
- 一股 热气
- Một luồng khí nóng.
- 一股 泉水
- Một dòng suối.
- 一股 敌军
- Một tốp quân địch.
- 一股 暖流 涌 上 心头
- bỗng thấy ấm áp trong lòng.
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
乡›
股›