Đọc nhanh: 七龙珠 (thất long châu). Ý nghĩa là: Bảy viên ngọc rồng, bộ truyện tranh và phim hoạt hình Nhật Bản.
七龙珠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảy viên ngọc rồng, bộ truyện tranh và phim hoạt hình Nhật Bản
Dragon Ball, Japanese manga and anime series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七龙珠
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 鸭嘴龙 生长 在 距今 七 、 八千万 年前 的 中生代 白垩纪 晚期
- khủng long mỏ vịt sống ở cuối kỷ Crê-ta đại Trung sinh cách đây bảy tám chục triệu năm.
- 七七事变
- biến cố mồng 7 tháng 7 (Nhật bất ngờ tấn công vào phía nam cầu Lư Câu, Trung Quốc).
- 祝 你 一帆风顺 双龙 戏珠
- Chúc bạn thuận buồm xuôi gió, chỉ sự cát tường.
- 她 用 细 尼龙线 把 珠子 串 了 起来
- Cô ấy dùng chỉ nilon mỏng để xâu chuỗi hạt.
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
珠›
龙›