Đọc nhanh: 万那杜 (vạn na đỗ). Ý nghĩa là: Vanuatu ở nam Thái Bình Dương (trước đây là New Hebrides) (Tw).
✪ 1. Vanuatu ở nam Thái Bình Dương (trước đây là New Hebrides) (Tw)
Vanuatu in south Pacific (formerly New Hebrides) (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万那杜
- 拍 万宝路 广告 那个 人 后悔 过 吗
- Người đàn ông marlboro có hối tiếc gì không?
- 那本书 已 印行 上 百万册
- cuốn sách đó đã ấn hành trên 1.000.000 bản.
- 那有 棵 杜梨 树
- Kia có một cây đường lê.
- 那姐 早 是 百万富翁 了
- Tôi sẽ là một triệu phú.
- 万一出 了 岔子 , 那 可 不得了
- lỡ mà xảy ra sự cố thì nguy mất.
- 每个 人 都 希望 腰缠万贯 , 肥马轻裘 , 可 那 不是 轻易 能 办到 的
- Ai cũng mong tiền bạc rủng rỉnh, ngựa béo, lông sáng, nhưng điều đó không dễ thực hiện
- 那里 住 了 三万人
- Ở đó có ba vạn người sinh sống.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
杜›
那›