Đọc nhanh: 东拼西凑 (đông bính tây thấu). Ý nghĩa là: chắp vá lung tung; giật đầu cá, vá đầu tôm; giật đầu cá vá đầu tôm.
东拼西凑 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chắp vá lung tung; giật đầu cá, vá đầu tôm; giật đầu cá vá đầu tôm
困难地或以不合常规的方法多方面把零星的事物凑集在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 东拼西凑
- 七拼八凑
- gom năm góp bảy.
- 不能 把 公家 的 东西 据 为 已有
- không thể lấy đồ chung làm của riêng.
- 东奔西跑
- chạy ngược chạy xuôi
- 东拼西凑
- chắp vá lung tung
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 不 满意 的 东西 退得 了 吗 ?
- Hàng không vừa ý có thể trả lại không?
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 东张西望 , 道听途说 , 决然 得不到 什么 完全 的 知识
- nhìn xuôi trông ngược, chỉ nghe chuyện vỉa hè, nhất định không thể có được những kiến thức đầy đủ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
凑›
拼›
西›