Đọc nhanh: 丁礼 (đinh lễ). Ý nghĩa là: Đinh lễ.
丁礼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh lễ
丁礼:明代官员
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁礼
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 举行 奠基典礼
- cử hành lễ khởi công (đặt móng)
- 举行 婚礼
- Cử hành lễ cưới.
- 不 懂 礼数
- không hiểu lễ nghi.
- 为了 避嫌 , 他 没有 接受 礼物
- Để tránh bị hiểu lầm, anh ấy không nhận quà.
- 为 新 邻居 乔迁之喜 买 礼物
- Mua quà mừng tân gia của người hàng xóm mới.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
- 也许 是 母亲节 礼物
- Có thể đó là một món quà Ngày của Mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
礼›