Đọc nhanh: 七喜 (thất hỉ). Ý nghĩa là: Nước 7-up.
七喜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nước 7-up
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 七喜
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 桌上 放着 好些 他 喜欢 的 零七八碎 儿
- trên bàn bày la liệt những thứ linh tinh mà anh ấy thích.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 七情六欲
- thất tình lục dục.
- 七十 大庆
- lễ mừng thọ bảy mươi tuổi.
- 七律
- Thất luật.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
七›
喜›