Đọc nhanh: 丁先皇 (đinh tiên hoàng). Ý nghĩa là: Đinh tiên hoàng.
丁先皇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đinh tiên hoàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 丁先皇
- 不乏先例
- tiền lệ như vậy thiếu gì
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 不许 你 侮辱 拉丁语
- Ẩn những lời lăng mạ của bạn bằng tiếng latin.
- 丁香花 的 气味 很 好闻
- Mùi hoa Đinh Hương rất thơm.
- 下班 回家 先 做饭
- Tan ca về nhà nấu ăn trước.
- 皇 先生 是 我 的 邻居
- Ông Hoàng là hàng xóm của tôi.
- 先皇 讳 不可 直呼
- Tên cố hoàng đế không được gọi thẳng.
- 进入 皇宫 时先要 在 入口 大厅 等候 由人 带领 进入 正殿
- Khi vào cung điện, trước tiên phải đợi ở sảnh lớn cửa vào, sau đó được dẫn vào điện thời bởi một người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
先›
皇›