Đọc nhanh: 展望未来 (triển vọng vị lai). Ý nghĩa là: Nhìn về tương lai.
展望未来 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhìn về tương lai
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 展望未来
- 希望 赋予 未来 光芒
- Hy vọng đem lại ánh sáng cho tương lai.
- 展望未来
- nhìn về tương lai.
- 发展 新能源 是 未来 趋势
- Phát triển năng lượng mới là xu hướng của tương lai.
- 回溯 过去 , 瞻望 未来
- nghĩ lại những việc đã qua, nhìn về tương lai.
- 他 寄希望于 未来
- Anh ấy đặt hy vọng vào tương lai.
- 这个 战略 适合 未来 发展
- Chiến lược này phù hợp với sự phát triển tương lai.
- 良好 的 习惯 有益 未来 发展
- Thói quen tốt có ích cho sự phát triển trong tương lai.
- 未来 黑油 指望 吗 ?
- Tương lai vẫn còn hy vọng sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
展›
望›
未›
来›