Đọc nhanh: 一项一项地 (nhất hạng nhất hạng địa). Ý nghĩa là: từng cái một. Ví dụ : - 按清单上列的一项一项地 清点。 căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
一项一项地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. từng cái một
one by one
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一项一项地
- 他们 赞助 了 一项 研究 项目
- Họ đã tài trợ cho một dự án nghiên cứu.
- . 这是 强硬派 迫使 他 采取 的 一项 计划
- Đây là một kế hoạch bị ép buộc bởi những người theo đường lối cứng rắn.
- 他 策划 了 一个 大 项目
- Anh ấy đã lập kế hoạch cho một dự án lớn.
- 他们 已 成就 了 一项 研究
- Họ đã hoàn thành hạng mục nghiên cứu.
- 按 清单 上列 的 一项 一项 地 清点
- căn cứ vào từng hạng mục của hoá đơn để kiểm tra.
- 他 发起 了 一项 活动
- Anh ta khởi xướng một hoạt động.
- 他们 一同 管理 这个 项目
- Họ cùng nhau quản lý hạng mục này.
- 他们 一起 事 这个 项目
- Họ cùng tham gia dự án này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
地›
项›