Đọc nhanh: 一阵儿 (nhất trận nhi). Ý nghĩa là: một hồi.
一阵儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. một hồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一阵儿
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 敲 了 一阵 门 , 里边 没有 人 应声 儿
- gõ cửa một hồi, nhưng bên trong không có người trả lời.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
阵›