Đọc nhanh: 万圣节前夕 (vạn thánh tiết tiền tịch). Ý nghĩa là: Đêm giao thừa của tất cả các vị thánh, Halloween.
万圣节前夕 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Đêm giao thừa của tất cả các vị thánh
All Saints' Eve
✪ 2. Halloween
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 万圣节前夕
- 国庆节 前夕 , 天安门广场 披上 了 节日 的 盛装
- đêm trước lễ quốc khánh, quảng trường Thiên An Môn được trang trí rực rỡ.
- 七夕节 是 中国 的 情人节
- Ngày lễ Thất tịch là ngày lễ tình nhân của Trung Quốc.
- 国庆节 的 前夕
- đêm trước ngày quốc khánh.
- 大批 水产品 节前 应 市
- một lượng lớn hàng thuỷ sản sẽ bán tại chợ trước tết.
- 他们 不会 在 圣诞 前夕 开除 精灵 的
- Họ sẽ không bắn một con yêu tinh vào đêm Giáng sinh.
- 但 实际上 万圣节 是 个 大 熔炉
- Nó thực sự là một nồi nấu chảy
- 七夕节 就是 情 人们 的 节日
- Thất Tịch là ngày lễ của các cặp đôi.
- 巫师 帽是 万圣节 的 经典 装扮
- Mũ phù thủy là trang phục kinh điển trong lễ hội Halloween.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
万›
前›
圣›
夕›
节›