一股劲儿 yī gǔ jìn er
volume volume

Từ hán việt: 【nhất cổ kình nhi】

Đọc nhanh: 一股劲儿 (nhất cổ kình nhi). Ý nghĩa là: một mạch; một hơi. Ví dụ : - 一股劲儿地干 làm một mạch

Ý Nghĩa của "一股劲儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一股劲儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một mạch; một hơi

表示从始之终不松劲;一口气

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一股劲儿

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - 留著 liúzhù 点儿 diǎner 劲儿 jìner 一会儿 yīhuìer hái 干重 gānzhòng 活儿 huóer ne

    - Hãy giữ lại một chút sức lực, sau đó bạn sẽ phải làm công việc nặng nề.

  • volume volume

    - 干起 gànqǐ 活来 huólái 真有 zhēnyǒu 股子 gǔzǐ 劲儿 jìner

    - anh ấy làm việc rất dũng mãnh kiên cường.

  • volume volume

    - chōng 他们 tāmen zhè 股子 gǔzǐ 干劲儿 gànjìner 一定 yídìng 可以 kěyǐ 提前完成 tíqiánwánchéng 任务 rènwù

    - dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen lái jiào 较劲儿 jiàojìner ba

    - Chúng ta hãy so tài một chút nhé.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí zài 努劲儿 nǔjìner 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn cố gắng chăm chỉ làm việc.

  • volume volume

    - 工作 gōngzuò yǒu 一股 yīgǔ 拼命 pīnmìng de 劲儿 jìner

    - Cô ấy làm việc với một tinh thần chăm chỉ.

  • volume volume

    - 兴奋 xīngfèn hěn yào jiǎng 的话 dehuà 一股脑儿 yīgǔnǎoer dōu jiǎng 出来 chūlái le

    - anh ấy rất phấn khởi, nói một mạch những điều muốn nói.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Lực 力 (+5 nét)
    • Pinyin: Jìn , Jìng
    • Âm hán việt: Kình , Kính
    • Nét bút:フ丶一丨一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMKS (弓一大尸)
    • Bảng mã:U+52B2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cổ
    • Nét bút:ノフ一一ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHNE (月竹弓水)
    • Bảng mã:U+80A1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao