Đọc nhanh: 一肚皮 (nhất đỗ bì). Ý nghĩa là: đầy bụng (của cái gì đó), đầy (sth).
一肚皮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đầy bụng (của cái gì đó)
bellyful (of sth)
✪ 2. đầy (sth)
full of (sth)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一肚皮
- 一家人 就 靠 吃 树皮 草根 度过 了 饥荒
- Gia đình sống sót qua nạn đói nhờ ăn vỏ cây và rễ cỏ.
- 一肚子 坏水
- trong bụng toàn ý nghĩ xấu.
- 一个 包皮 环切 还 不够 吗
- Một lần cắt bao quy đầu là đủ.
- 他 一肚子 不 满意 , 一边 收拾 , 一边 叨
- anh ấy không hài lòng, vừa dọn dẹp, vừa lẩm bẩm.
- 她 的 皮肤 像 缎子 一样 光滑
- Da cô ấy mịn như sa tanh.
- 他 穿着 一双 黑 皮鞋
- Anh ta đang đeo đôi dày da đen.
- 他 突发奇想 , 决定 用 西瓜皮 做 一顶 帽子
- Anh ấy đột nhiên nảy ra ý tưởng, quyết định dùng vỏ dưa hấu làm một chiếc mũ.
- 在 诉苦会 上 她 把 那 一肚子 的 苦水 都 倾倒 出来 了
- trong lúc than vãn, cô ấy đã trút hết những nỗi khổ chất chứa trong lòng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
皮›
肚›