Đọc nhanh: 一股子 (nhất cổ tử). Ý nghĩa là: một chút, một chủ đề của, một chút.
一股子 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. một chút
a taint of
✪ 2. một chủ đề của
a thread of
✪ 3. một chút
a whiff of
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一股子
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一股 子 腥气
- một luồng hơi tanh
- 一个 打扮 成 拿破仑 的 疯子
- Vì vậy, một người điên trong trang phục Napoléon
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一双 筷子
- đôi đũa
- 冲 他们 这 股子 干劲儿 , 一定 可以 提前完成 任务
- dựa vào khí thế làm việc của họ như vậy, nhất định có thể hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 这 瓶子 里 有 一股 气体
- Trong chai này có một loại khí.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
子›
股›