Đọc nhanh: 一级棒 (nhất cấp bổng). Ý nghĩa là: xuất sắc (từ mượn từ tiếng Nhật 一番, ichiban), hạng nhất.
一级棒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xuất sắc (từ mượn từ tiếng Nhật 一番, ichiban)
excellent (loanword from Japanese 一番, ichiban)
✪ 2. hạng nhất
first-rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一级棒
- 他 在 学校 里 比 我 矮 一级
- Ở trường nó học dưới tôi một lớp.
- 他 在 一家 三星级 酒店 工作
- Anh ấy làm việc ở một nhà hàng ba sao.
- 他 拿 着 一根 木棒
- Anh ấy đang cầm một cây gậy gỗ.
- 中国 是 一个 超级大国
- Trung Quốc là một siêu cường quốc.
- 一级 谋杀罪 名 成立
- Phạm tội giết người ở mức độ đầu tiên.
- 中国 的 地形 是 西高东 低 , 像 楼梯 一样 一层 一层 地 由西向东 逐级 下降
- Địa hình Trung Quốc là Tay cao dông thấp, giống như những bậc thang ở từ Tây sang Đông, từ cao xuống thấp.
- 在 400 米 接力赛 的 最后 一棒 , 他 奋力 冲刺 以 确保 胜利
- Trong cuộc thi chạy tiếp sức 400 mét, ở chặng cuối, anh ấy đã dốc sức tăng tốc để đảm bảo chiến thắng.
- 他 住 进 了 市中心 的 五星级 饭店 , 享受 了 一流 的 住宿 体验
- Anh ấy đã ở tại khách sạn năm sao ở trung tâm thành phố và tận hưởng trải nghiệm lưu trú tuyệt vời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
棒›
级›