Đọc nhanh: 一胎制 (nhất thai chế). Ý nghĩa là: chính sách một con.
一胎制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính sách một con
the one-child policy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一胎制
- AA 制 是 大家 一起 吃饭 , 买单 时 各付 各 的
- “AA制” là mọi người cùng ăn, khi tính tiền ai trả người ấy
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 一个 以 银行 保密制度 闻名 的 逃税 天堂
- Đó là một thiên đường thuế nổi tiếng với bí mật ngân hàng của nó.
- 他们 制造 了 一种 新型 飞机
- Họ đã sản xuất một loại máy bay mới.
- 他 是 个 控制 狂 , 跟 他 在 一起 , 你 一定 会 吃苦 的
- Anh ta là một người thích kiểm soát người khác, ở cạnh anh ta bạn sẽ phải chịu khổ đấy
- 他 穿着 一件 棕色 制服
- Anh ấy mặc một bộ đồng phục màu nâu.
- 他 很 能 克制 自己 的 情感 冷静 地 对待 一切 问题
- Anh ấy có khả năng kiềm chế được tình cảm của bản thân, bình tĩnh giải quyết mọi vấn đề.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
制›
胎›