Đọc nhanh: 一胎化 (nhất thai hoá). Ý nghĩa là: thực hành chỉ cho phép một trẻ em trong mỗi gia đình.
一胎化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực hành chỉ cho phép một trẻ em trong mỗi gia đình
practice of allowing only one child per family
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一胎化
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 一元化 领导
- lãnh đạo tập trung thống nhất
- 一旦 事情 变化 很快
- Trong một ngày đã hoàn thành công việc.
- 变异 的 从 标准 变化 来 的 , 通常 只是 一些 轻微 的 不同
- Thay đổi từ tiêu chuẩn, thường chỉ là một số khác biệt nhỏ.
- 一场 大火 让 美丽 的 园林 化为乌有
- Một trận hỏa hoạn đã khiến khu vườn tươi đẹp hoàn toàn biến mất.
- 他 是 一个 很 有 文化 的 人
- Anh ấy là người rất có học vấn.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
化›
胎›