Đọc nhanh: 一类保护动物 (nhất loại bảo hộ động vật). Ý nghĩa là: động vật được bảo vệ hạng A.
一类保护动物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. động vật được bảo vệ hạng A
class A protected animal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一类保护动物
- 保护环境 要 发动群众 依靠群众
- Để bảo vệ môi trường, chúng ta phải huy động quần chúng và dựa vào quần chúng..
- 覆面 固定 到 一座 建筑物 或 其它 结构 上 的 保护层 或 绝缘层
- Lớp bảo vệ hoặc lớp cách điện được cố định vào một tòa nhà hoặc cấu trúc khác.
- 我们 应该 保护 动物
- Chúng ta nên bảo vệ động vật.
- 野生动物 需要 保护
- Động vật hoang dã cần được bảo vệ.
- 他 关注 原生动物 保护
- Anh ấy chú ý đến bảo tồn động vật nguyên sinh.
- 保护 动物 是 我们 的 责任
- Bảo vệ động vật là trách nhiệm của chúng ta.
- 他们 参观 一下 动物园
- Họ đi tham quan sở thú một lát.
- 该国 开始 实施 新 的 法令 来 保护 这一 地区 的 野生动物
- Quốc gia này đã bắt đầu thực hiện các sắc lệnh mới để bảo vệ động vật hoang dã trong khu vực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
保›
动›
护›
物›
类›