一维 yī wéi
volume volume

Từ hán việt: 【nhất duy】

Đọc nhanh: 一维 (nhất duy). Ý nghĩa là: một chiều (toán học.).

Ý Nghĩa của "一维" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一维 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. một chiều (toán học.)

one-dimensional (math.)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一维

  • volume volume

    - 可惜 kěxī 萨姆 sàmǔ 一家 yījiā zài 皇室 huángshì 维埃拉 wéiāilā 度假 dùjià

    - Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.

  • volume volume

    - zài 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū 待过 dàiguò 一段时间 yīduànshíjiān

    - Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik

  • volume volume

    - 维持 wéichí 庞氏 pángshì 骗局 piànjú de 唯一 wéiyī 办法 bànfǎ

    - Cách duy nhất để giữ cho kế hoạch Ponzi tiếp tục

  • volume volume

    - jiù lián 阳光 yángguāng dōu shì 一种 yīzhǒng 维他命 wéitāmìng de 来源 láiyuán

    - Ngay cả ánh sáng mặt trời cũng là nguồn cung cấp vitamin.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 学了 xuéle 一维 yīwéi 线性方程 xiànxìngfāngchéng

    - Chúng tôi học phương trình tuyến tính một chiều.

  • volume volume

    - 人们 rénmen 提到 tídào 维也纳 wéiyěnà jiù huì 联想 liánxiǎng dào 华尔兹 huáěrzī 圆舞曲 yuánwǔqǔ 咖啡馆 kāfēiguǎn

    - Khi nhắc đến Vienna, người ta sẽ liên tưởng đến vũ điệu Valse và quán cà phê.

  • volume volume

    - zuì 喜欢 xǐhuan 维多 wéiduō huí 西西里 xīxīlǐ 一段 yīduàn

    - Anh ấy thích nơi Vito quay lại Sicily.

  • volume volume

    - 想到 xiǎngdào 楼下 lóuxià yǒu 五个 wǔgè 维密 wéimì de 超模 chāomó

    - Năm siêu mẫu Victoria's Secret xuống tầng dưới?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wéi
    • Âm hán việt: Duy
    • Nét bút:フフ一ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOG (女一人土)
    • Bảng mã:U+7EF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao