一条 yītiáo
volume volume

Từ hán việt: 【nhất điều】

Đọc nhanh: 一条 (nhất điều). Ý nghĩa là: manh. Ví dụ : - 一条命。 một mạng người.. - 一条人命。 một mạng người.. - 他从口袋里掏出一条绳子 Anh ấy lấy một sợi dây trong túi

Ý Nghĩa của "一条" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

一条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. manh

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 人命 rénmìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - cóng 口袋 kǒudài 掏出 tāochū 一条 yītiáo 绳子 shéngzi

    - Anh ấy lấy một sợi dây trong túi

  • volume volume

    - 看到 kàndào le 一条 yītiáo 蠕虫 rúchóng

    - Tôi tìm thấy một con sâu.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一条

  • volume volume

    - 一根 yīgēn 檩条 lǐntiáo

    - một đòn tay.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 人命 rénmìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - tiáo 裤子 kùzi

    - Một cái quần.

  • volume volume

    - 一条 yītiáo 挂绳 guàshéng

    - Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)

  • volume volume

    - 一个 yígè 企业 qǐyè 不是 búshì yóu de 名字 míngzi 章程 zhāngchéng 公司 gōngsī 条例 tiáolì lái 定义 dìngyì

    - Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.

  • volume volume

    - 不怕 bùpà 那瓜 nàguā 尔佳 ěrjiā shì cóng 更何况 gènghékuàng cóng 这里 zhèlǐ 出去 chūqù de rén 肯定 kěndìng shì 一条心 yītiáoxīn

    - Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.

  • volume volume

    - 一到 yídào 下班 xiàbān de 时候 shíhou 这条 zhètiáo jiù 变成 biànchéng le 人们 rénmen de 海洋 hǎiyáng

    - Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao