Đọc nhanh: 一条 (nhất điều). Ý nghĩa là: manh. Ví dụ : - 一条命。 một mạng người.. - 一条人命。 một mạng người.. - 他从口袋里掏出一条绳子 Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
一条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. manh
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 他 从 口袋 里 掏出 一条 绳子
- Anh ấy lấy một sợi dây trong túi
- 我 看到 了 一条 蠕虫
- Tôi tìm thấy một con sâu.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一条
- 一根 檩条
- một đòn tay.
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 人命
- một mạng người.
- 一 条 裤子
- Một cái quần.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 不怕 那瓜 尔佳 氏 不 从 更何况 从 我 这里 出去 的 人 肯定 和 我 是 一条心
- Tôi không sợ những kẻ phá đám không nghe lời, chưa kể những người đi ra khỏi tôi phải có cùng tâm tư với tôi.
- 一到 下班 的 时候 , 这条 路 就 变成 了 人们 的 海洋
- Vừa tan tầm, con đường này liền biến thành một biển người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
条›