Đọc nhanh: 一拨儿 (nhất bát nhi). Ý nghĩa là: nhóm người.
一拨儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhóm người
group of people
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一拨儿
- 小 明 一边 兴高采烈 的 唱 着 儿歌 一边 拨弄 着 手中 爱不释手 的 竹 蜻蜓 !
- Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!
- 一埯 儿 花生
- một khóm lạc
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一动 儿 就 哭
- động một tý là khóc.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 一会儿 厂里 还要 开会
- Lát nữa trong xưởng còn phải họp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
儿›
拨›