Đọc nhanh: 一年合约套餐 (nhất niên hợp ước sáo xan). Ý nghĩa là: gói cước 1 năm.
一年合约套餐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gói cước 1 năm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一年合约套餐
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 这 套书 一年 出一辑
- Bộ sách này mỗi năm xuất bản một tập.
- 团体 , 帮 一群 组合 在 一起 的 青少年 , 尤指 一群 少年犯
- Nhóm, là một nhóm thanh thiếu niên được tổ hợp lại, đặc biệt là một nhóm thanh thiếu niên phạm tội.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 同学们 约定 周日 在 文化 活动中心 会合 , 一言为定 , 不见不散
- Các sinh viên đã đồng ý gặp nhau tại Trung tâm Hoạt động Văn hóa vào Chủ nhật.
- 他 一个 人 徒步 行走 中国 十年 , 风餐露宿 , 经历 了 很多 磨难
- Ông ấy một mình hành tẩu 10 năm ở Trung Quốc, nằm gió ăn sương, chịu biết bao khổ cực.
- 他们 夫妻俩 同年 , 生日 又 是 同一天 , 这 真是 巧合
- hai vợ chồng anh ấy cùng tuổi, lại sinh cùng ngày, thật là khéo trùng hợp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
合›
套›
年›
约›
餐›