Đọc nhanh: 一套餐具 (nhất sáo xan cụ). Ý nghĩa là: Một bộ đồ ăn.
一套餐具 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Một bộ đồ ăn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一套餐具
- 一套 银 餐具
- Một bộ đồ ăn bằng bạc.
- 我 想 买 一套 茶具
- Tôi muốn mua một bộ ấm trà.
- 我想点 一个 汉堡 套餐
- Tôi muốn gọi một suất hamburger.
- 她 租 了 一套 备有 家具 的 单元房
- Cô ấy thuê một căn hộ có nội thất.
- 他们 买 了 一整套 家具
- Họ đã mua một bộ nội thất hoàn chỉnh.
- 她 送 了 我 一套 高档 餐具
- Cô ấy tặng tôi một bộ đồ ăn cao cấp.
- 我们 买 了 一套 新 的 餐具
- Chúng tôi đã mua một bộ đồ ăn mới.
- 生日 那天 , 我 收到 一套 园艺工具
- Ngày sinh nhật, tôi nhận được một bộ dụng cụ làm vườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
具›
套›
餐›