套餐 tàocān
volume volume

Từ hán việt: 【sáo xan】

Đọc nhanh: 套餐 (sáo xan). Ý nghĩa là: suất; phần; phần ăn; suất ăn, gói; combo. Ví dụ : - 我想点一个汉堡套餐。 Tôi muốn gọi một suất hamburger.. - 这个套餐包括饮料和薯条。 Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.. - 这个餐厅的套餐种类很多。 Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

Ý Nghĩa của "套餐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 4

套餐 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. suất; phần; phần ăn; suất ăn

搭配好的成套供应的饭食

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 包括 bāokuò 饮料 yǐnliào 薯条 shǔtiáo

    - Suất này gồm đồ uống và khoai tây chiên.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 套餐 tàocān 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. gói; combo

比喻组合起来推向市场的商品或项目

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 手机 shǒujī 通话 tōnghuà 套餐 tàocān hěn 实惠 shíhuì

    - Gói cước điện thoại này rất tiết kiệm.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 旅游 lǚyóu 套餐 tàocān yǒu 包含 bāohán 早餐 zǎocān

    - Gói du lịch này có gồm bữa sáng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè wǎng 套餐 tàocān de 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 套餐

  • volume volume

    - 一套 yītào yín 餐具 cānjù

    - Một bộ đồ ăn bằng bạc.

  • volume volume

    - 流量 liúliàng 套餐 tàocān 每个 měigè yuè 自动 zìdòng 续费 xùfèi

    - Gói dữ liệu sẽ tự động gia hạn mỗi tháng.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 餐厅 cāntīng de 套餐 tàocān 种类 zhǒnglèi 很多 hěnduō

    - Nhà hàng này có rất nhiều suất ăn.

  • volume volume

    - 我想点 wǒxiǎngdiǎn 一个 yígè 汉堡 hànbǎo 套餐 tàocān

    - Tôi muốn gọi một suất hamburger.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 套餐 tàocān 特别 tèbié 划算 huásuàn

    - Gói này đặc biệt có lợi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每周 měizhōu yào 两次 liǎngcì 卧室 wòshì 用品 yòngpǐn 床单 chuángdān 枕头套 zhěntoutào 床罩 chuángzhào 桌布 zhuōbù 餐巾 cānjīn

    - Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn

  • volume volume

    - 这个 zhègè wǎng 套餐 tàocān de 速度 sùdù 很快 hěnkuài

    - Tốc độ của gói mạng này rất nhanh.

  • - 他们 tāmen 提供 tígōng 全套 quántào 服务 fúwù 包括 bāokuò 住宿 zhùsù 用餐 yòngcān

    - Họ cung cấp dịch vụ trọn gói, bao gồm cả chỗ ở và ăn uống.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đại 大 (+7 nét)
    • Pinyin: Tào
    • Âm hán việt: Sáo
    • Nét bút:一ノ丶一丨一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KSMI (大尸一戈)
    • Bảng mã:U+5957
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Cān , Sùn
    • Âm hán việt: Xan
    • Nét bút:丨一ノフ丶フ丶ノ丶丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YEOIV (卜水人戈女)
    • Bảng mã:U+9910
    • Tần suất sử dụng:Cao