治疗保险 zhìliáo bǎoxiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【trị liệu bảo hiểm】

Đọc nhanh: 治疗保险 (trị liệu bảo hiểm). Ý nghĩa là: bảo hiểm y tế.

Ý Nghĩa của "治疗保险" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

治疗保险 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bảo hiểm y tế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 治疗保险

  • volume volume

    - yǒu hěn 全面 quánmiàn de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi có bảo hiểm y tế tuyệt vời.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn

    - Tôi không có bảo hiểm y tế.

  • volume volume

    - 医疗 yīliáo 费用 fèiyòng zài 保险 bǎoxiǎn 范围 fànwéi nèi

    - Chi phí y tế nằm trong phạm vi bảo hiểm.

  • volume volume

    - shì 我们 wǒmen de 医疗保险 yīliáobǎoxiǎn 提供者 tígōngzhě

    - Đó là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của chúng tôi.

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng 发现 fāxiàn 物理 wùlǐ 治疗 zhìliáo 没有 méiyǒu 保险 bǎoxiǎn

    - Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.

  • volume volume

    - 生育 shēngyù 保险 bǎoxiǎn 基金 jījīn 如何 rúhé 征缴 zhēngjiǎo 治理 zhìlǐ

    - Quỹ bảo hiểm thai sản được thu và quản lý như thế nào?

  • volume volume

    - de bìng 必须 bìxū 住院治疗 zhùyuànzhìliáo

    - Bệnh của anh ấy phải nhập viện điều trị.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan yòng 中药 zhōngyào 治疗 zhìliáo 感冒 gǎnmào

    - Anh ấy thích dùng thuốc Đông y để trị cảm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Bǎo
    • Âm hán việt: Bảo
    • Nét bút:ノ丨丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORD (人口木)
    • Bảng mã:U+4FDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Yí , Zhì
    • Âm hán việt: Trì , Trị
    • Nét bút:丶丶一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EIR (水戈口)
    • Bảng mã:U+6CBB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+2 nét)
    • Pinyin: Liáo
    • Âm hán việt: Liệu
    • Nét bút:丶一ノ丶一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KNN (大弓弓)
    • Bảng mã:U+7597
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+7 nét)
    • Pinyin: Xiǎn , Yán
    • Âm hán việt: Hiểm
    • Nét bút:フ丨ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLOMM (弓中人一一)
    • Bảng mã:U+9669
    • Tần suất sử dụng:Rất cao