Đọc nhanh: 一如所料 (nhất như sở liệu). Ý nghĩa là: như mong đợi.
一如所料 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như mong đợi
as expected
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一如所料
- 一如 所 见
- giống như điều đã thấy
- 祝福 你 及 你 所 爱 的 人 新 的 一年 中 万事如意
- Chúc bạn và tất cả những người bạn yêu quý một năm mới vạn sự như ý.
- 红 姜丝 是 日本料理 所用 的 一种 调味料
- Gừng đỏ thái sợi là một loại gia vị được sử dụng trong nấu ăn của người Nhật.
- 一如 所 闻
- giống như điều đã nghe
- 一无所知
- không biết tý gì
- 价钱 都 不 一样 , 所以 不论如何 先 货比三家
- Giá cả sẽ không giống nhau nên dù gì thì cũng nên tham khảo giá.
- 事情 果然 如 我 所料
- Quả nhiên sự việc đúng như tôi dự đoán.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
如›
所›
料›