Đọc nhanh: 一头 (nhất đầu). Ý nghĩa là: vừa... vừa, ngay; tức khắc, đột nhiên; bỗng. Ví dụ : - 他一头走,一头说。 anh ấy vừa đi vừa nói.. - 打开车门,他一头钻了进去。 vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.. - 刚进门,一头碰见了他。 vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
✪ 1. vừa... vừa
表示同时进行几件事;一面
- 他 一头 走 , 一头 说
- anh ấy vừa đi vừa nói.
✪ 2. ngay; tức khắc
表示动作急;径直
- 打开 车门 , 他 一头 钻 了 进去
- vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.
✪ 3. đột nhiên; bỗng
突然;一下子
- 刚 进门 , 一头 碰见 了 他
- vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.
✪ 4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống
头部突然往下扎或往下倒的动作
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一头 倒 在 床上
- ngã vật xuống giường
✪ 5. một đầu
(一头儿) 一端
- 扁担 的 一头 挑着 篮子 , 另一头 挂 着 水罐
- một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.
✪ 6. một cái đầu
相当于一个头的高度
- 他 比 你 高出 一头
- anh ấy cao hơn anh một cái đầu.
✪ 7. một bọn; một phe
(一头儿) 同9.一个方面;一伙
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
✪ 8. cùng; một khối
一块
- 他们 是 一头 来 的
- họ cùng đến.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一头
- 一头 扎进 书堆 里
- Lao đầu vào đống sách.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一 绺 子 头发
- một túm tóc.
- 一九四七年 初头
- những ngày đầu năm 1947.
- 一 回头 就 看见 了
- quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.
- 一个 天然 木头 平台 通向 家里 的 主室
- Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
头›