一头 yītóu
volume volume

Từ hán việt: 【nhất đầu】

Đọc nhanh: 一头 (nhất đầu). Ý nghĩa là: vừa... vừa, ngay; tức khắc, đột nhiên; bỗng. Ví dụ : - 他一头走一头说。 anh ấy vừa đi vừa nói.. - 打开车门他一头钻了进去。 vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.. - 刚进门一头碰见了他。 vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.

Ý Nghĩa của "一头" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

✪ 1. vừa... vừa

表示同时进行几件事;一面

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一头 yītóu zǒu 一头 yītóu shuō

    - anh ấy vừa đi vừa nói.

✪ 2. ngay; tức khắc

表示动作急;径直

Ví dụ:
  • volume volume

    - 打开 dǎkāi 车门 chēmén 一头 yītóu zuān le 进去 jìnqù

    - vừa mở cửa xe nó đã chui ngay vào.

✪ 3. đột nhiên; bỗng

突然;一下子

Ví dụ:
  • volume volume

    - gāng 进门 jìnmén 一头 yītóu 碰见 pèngjiàn le

    - vừa bước vào, đã gặp ngay anh ấy.

✪ 4. ngã đột ngột; cắm đầu xuống

头部突然往下扎或往下倒的动作

Ví dụ:
  • volume volume

    - 一头 yītóu 进水 jìnshuǐ

    - té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.

  • volume volume

    - 一头 yītóu dào zài 床上 chuángshàng

    - ngã vật xuống giường

✪ 5. một đầu

(一头儿) 一端

Ví dụ:
  • volume volume

    - 扁担 biǎndàn de 一头 yītóu 挑着 tiāozhe 篮子 lánzi 另一头 lìngyītóu guà zhe 水罐 shuǐguàn

    - một đầu đòn gánh là cái làn, đầu kia là vò nước.

✪ 6. một cái đầu

相当于一个头的高度

Ví dụ:
  • volume volume

    - 高出 gāochū 一头 yītóu

    - anh ấy cao hơn anh một cái đầu.

✪ 7. một bọn; một phe

(一头儿) 同9.一个方面;一伙

Ví dụ:
  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

✪ 8. cùng; một khối

一块

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen shì 一头 yītóu lái de

    - họ cùng đến.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一头

  • volume volume

    - 一头 yītóu 扎进 zhājìn 书堆 shūduī

    - Lao đầu vào đống sách.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 进水 jìnshuǐ

    - té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.

  • volume volume

    - 大群 dàqún rén 磕头碰脑 kētóupèngnǎo 地挤 dìjǐ zhe 看热闹 kànrènao

    - một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.

  • volume volume

    - 一头 yītóu 骡子 luózi 这么 zhème duō méi zhēn 够劲儿 gòujìner

    - con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.

  • volume volume

    - liǔ zi 头发 tóufà

    - một túm tóc.

  • volume volume

    - 一九四七年 yījiǔsìqīnián 初头 chūtóu

    - những ngày đầu năm 1947.

  • volume volume

    - 回头 huítóu jiù 看见 kànjiàn le

    - quay đầu lại thì nhìn thấy ngay.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:đại 大 (+2 nét)
    • Pinyin: Tōu , Tóu , Tou
    • Âm hán việt: Đầu
    • Nét bút:丶丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+5934
    • Tần suất sử dụng:Rất cao