Đọc nhanh: 一口气地 (nhất khẩu khí địa). Ý nghĩa là: thẳng một mạch.
一口气地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thẳng một mạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一口气地
- 他松 了 一口气
- Hắn thở phào nhẹ nhõm.
- 他 无奈 地叹 了 口气
- Anh ấy thở dài bất lực.
- 他 像 一只 骄傲 的 孔雀 一样 在 我 前面 趾高气扬 地 走 着
- Anh ấy đi trước tôi, tự mãn như một con công kiêu ngạo.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 她 轻轻地 吹 了 一口气
- Cô ấy thổi nhẹ một hơi.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 从 山坡 下 的 小 路上 气吁吁 地 跑 来 一个 满头大汗 的 人
- một người mồ hôi nhễ nhại, thở phì phì chạy từ con đường nhỏ từ chân núi lên.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
口›
地›
气›