Đọc nhanh: 二元论 (nhị nguyên luận). Ý nghĩa là: thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận.
二元论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết nhị nguyên; nhị nguyên luận
一种企图调和唯物主义和唯心主义的哲学观点,认为世界的本原是精神和物质两个实体二元论实质上坚持精神离开物质而独立存在,归根结底还是唯心的
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 二元论
- 这笔 存款 提了 二十元 , 下 存 八十 元
- món tiền này đã rút 20 đồng, còn lại 80 đồng.
- 一元论
- nhất nguyên luận
- 七十二行 , 行行出状元
- nghề nào cũng có người tài.
- 款项 短欠 二十万元
- Khoản tiền thiếu 200.000 đồng.
- 这些 书 一共 二十元
- Những quyển sách này tổng cộng hai mươi tệ.
- 收支相抵 , 净存 二百元
- lấy thu bù chi, thực còn hai trăm đồng.
- 一元论 强调 统一性
- Nhất nguyên luận nhấn mạnh tính thống nhất.
- 那 预示 着 善恶 的 二元 性
- Điều đó giả định tính hai mặt của cái thiện và cái ác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
二›
元›
论›