Đọc nhanh: 一串红 (nhất xuyến hồng). Ý nghĩa là: Hoa xô đỏ, hoa xác pháo.
一串红 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa xô đỏ, hoa xác pháo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 一串红
- 《 红楼梦 》 乃 一代 奇书
- "Hồng Lâu Mộng" quả là tác phẩm đặc sắc của thời đại.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 一串 珍珠
- Một chuỗi hạt trân châu.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 一点儿 小事 , 何 何必 争得 脸红脖子粗 的
- Chuyện nhỏ thôi, sao phải đỏ mặt tía tai.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 串通一气
- thông đồng với nhau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
串›
红›