• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Tiết 卩 (+0 nét)
  • Pinyin: Bù , Jié
  • Âm hán việt: Tiết
  • Nét bút:フ丨
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:SL (尸中)
  • Bảng mã:U+5369
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 卩

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠁾

Ý nghĩa của từ 卩 theo âm hán việt

卩 là gì? (Tiết). Bộ Tiết (+0 nét). Tổng 2 nét but (フ). Ý nghĩa là: bộ tiết, Bộ tiết., Bộ “tiết” . Chi tiết hơn...

Tiết

Từ điển phổ thông

  • bộ tiết

Từ điển Thiều Chửu

  • Bộ tiết.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* Bộ “tiết”

Từ ghép với 卩