• Tổng số nét:2 nét
  • Bộ:Tiết 卩 (+0 nét)
  • Pinyin: Jié
  • Âm hán việt:
  • Nét bút:フフ
  • Lục thư:Tượng hình
  • Thương hiệt:SU (尸山)
  • Bảng mã:U+353E
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 㔾

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

Ý nghĩa của từ 㔾 theo âm hán việt

Đọc nhanh: 㔾 Bộ Tiết (+0 nét). Tổng 2 nét but (フフ). Chi tiết hơn...