• Tổng số nét:14 nét
  • Bộ:Lỗi 耒 (+8 nét)
  • Pinyin: Tǎng
  • Âm hán việt: Thảng
  • Nét bút:一一一丨ノ丶丨丶ノ丨フ丨フ一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰耒尚
  • Thương hiệt:QDFBR (手木火月口)
  • Bảng mã:U+8025
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 耥 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Thảng). Bộ Lỗi (+8 nét). Tổng 14 nét but (). Ý nghĩa là: bừa ruộng. Chi tiết hơn...

Thảng
Âm:

Thảng

Từ điển phổ thông

  • bừa ruộng